site stats

Ground nghĩa

WebApr 21, 2024 · Background được kết hợp bởi hai thành tố Back: Lưng, phía sau và Ground: Nền. Từ Background nghĩa tiếng Việt là chỉ những thứ ở phía sau, nền. Hiểu nôm na là nền ở phía sau. Ví dụ như: A dress with a red spots on a white Background nghĩa là Chiếc áo nền trắng chấm đỏ. WebNov 12, 2024 · Drill-ground: nghĩa là thao trường huấn luyện binh lính. Defense line: chỉ phòng tuyến giữa các quân đội. Demilitarization: xóa bỏ quân đội, hay phi quân đội hóa. Deadly weapon: chỉ những vũ khí có khả năng giết người. Drill: dnah từ, chỉ sự tập luyện .

"Stand one’s ground" nghĩa là gì?

Webto cut the ground from under somebody's feet. năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng. down to the ground (xem) down. forbidden ground (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến. to gain ground (xem) gain. hope are dashed to the ground. hy vọng tan vỡ. plan falls to the ground. kế hoạch thất bại. to run to ground ... WebGround Nghe phát âm Mục lục 1 /graund/ 2 Thông dụng 2.1 Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind 2.2 Danh từ 2.2.1 Mặt đất, đất 2.2.2 Bãi đất, khu đất 2.2.3 ( số nhiều) đất đai vườn tược 2.2.4 Vị trí, khoảng cách trên mặt đất 2.2.5 Đáy (biển, hồ...) 2.2.6 Nền 2.2.7 ( số nhiều) cặn bã 2.2.8 Lý lẽ, lý do, nguyên cớ 2.2.9 (điện học) sự tiếp đất tallest sheer cliff in the world https://annmeer.com

To go to ground nghĩa là gì?

Webthe ground floor ý nghĩa, định nghĩa, the ground floor là gì: 1. the floor of a building that is at the same level as the ground outside: 2. on or relating to…. Tìm hiểu thêm. WebExamples of burnt wood in a sentence, how to use it. 18 examples: Acetone is a carbon compound made front burnt wood. - They feed on the particular fungi that grow… Webrút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp. Đáy (biển, hồ...) to touch ground. sát đất (đáy biển); … two products produced by photosynthesis

To be couched on the ground nghĩa là gì?

Category:cover a lot of ground Thành ngữ, tục ngữ

Tags:Ground nghĩa

Ground nghĩa

Words And Idioms 66: Stand One’s Ground, Stand On One’s Own …

WebPhép dịch "keep going" thành Tiếng Việt. tiếp tục là bản dịch của "keep going" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Yet, there are many powerful reasons why we keep going back. ↔ Nhưng có nhiều lý do vững chắc cho thấy tại sao chúng ta tiếp tục trở lại. WebJul 11, 2014 · Stand one's ground có nghĩa là giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến. Thành ngữ này xuất xứ từ thế kỷ thứ 17, khi quân đội của một nước giữ vững lãnh thổ của mình chống lại sự tấn công của quân …

Ground nghĩa

Did you know?

WebMeaning of have/keep your ear to the ground in English have/keep your ear to the ground idiom to pay attention to everything that is happening around you and to what people are saying SMART Vocabulary: related words and phrases Paying attention and being careful attention attention span attentiveness WebOct 5, 2024 · Thành ngữ trái nghĩa: head in the clouds. Cách dùng: Cấu trúc thường gặp: Have both feet on the ground; Keep both feet on the ground; Have one’s feet on the ground; Keep one’s feet on the ground; Lưu ý: Chỉ dùng một trong hai: tính từ sở hữu (one’s) hoặc both. Không bao giờ dùng cả hai. Have my both ...

Webspread ý nghĩa, định nghĩa, spread là gì: 1. to cover or reach a wider or increasing area, or to make something do this: 2. to affect more…. Tìm hiểu thêm. Webground noun / ɡraund/ the solid surface of the Earth mặt đất She was lying on the ground high ground. a piece of land used for some purpose một khoảng đất a football ground. …

Web"burial ground" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt nghĩa địa noun A place or area for burying the dead. omegawiki bãi tha ma noun GlosbeMT_RnD nghĩa trang noun A place or area for burying the dead. omegawiki Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch tự động của " burial ground " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa the swell of the ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

WebDec 31, 2024 · 'On the ground' nghĩa là tại một nơi thú vị hay quan trọng (at a place that is exciting, interesting, or important) ví dụ, hiện trường, …

WebDịch trong bối cảnh "WALKING ON THE STREET" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WALKING ON THE STREET" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. tallest setting on riding lawn mowerWebcover ground - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary two programmable memory position buttonsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To be couched on the ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... tallest shoes for menWebstand your ground ý nghĩa, định nghĩa, stand your ground là gì: 1. to refuse to be … tallest singer in the worldWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To be on the firm ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... two professional orchestrasWebTừ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ a fight. fight He got into a fight in school. ... boots on the ground idiom call to arms combat come close to blows idiom grapple knock-down-drag-out lock horns idiom shoot it out shootout tallest ship ever builttwo professional strengths